Có 2 kết quả:

氾濫 phiếm lạm泛濫 phiếm lạm

1/2

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nước dâng tràn mênh mông.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như Phiếm lạm 氾濫.